XE BEN HOWO 9.5 tấn EURO 4 – XE TẢI BEN TMT HOWO950D

Tình trạng: Còn hàng

Lượt xem: 6,301

Ưu đãi khủng khi liên hệ Hotline : 0988.709.719

 

Khuyến mại

Thùng xe: 4.28×2.24×0.74m (7.1 khối)

 

Giao xe tận nơi

Bảo hành tận nơi khi xe gặp sự cố không đến được gara !

Miễn phí 100% phí thay dầu trong lần đầu tiên

Miễn phí 100%  phí bảo dưỡng 5 lần 

Hỗ trợ 50% phí sửa chữa, thay thế phụ tùng chĩnh hãng 

 

Hỗ trợ mua hàng

  • Mr Tuấn
  • 0988.709.719
  • 0968.726.388

Chi tiết

  • XE BEN HOWO 9 TẤN 

Xe ben Howo 9 tấn TMT ST11895D là dòng xe tải ben tầm trung hiện đang được nhà máy TMT Motor phân phối chính hãng toàn quốc với chất lượng và giá thành tốt nhất cho người tiêu dùng.

Với thông số lòng thùng lớn lên đến 7.2 khối, mẫu xe ben 8t8 Howo ST11895D hiện là dòng xe ben được ưa chuộng trong thời gian gần đây

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT 
Kiểu loại xeLoại phương tiệnÔ tô tải (tự đổ)
Nhãn hiệuTMT CNHTC
Mã kiểu loạiST11895D-E4
Công thức bánh xe4×2
Khối lượng (kg)Khối lượng bản thân6690
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất8800/8800
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất15685/15685
Số người cho phép chở, tính cả người lái3(195kg)
Kích thước (mm)Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao6550x2500x2750
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao4285x2240x740 ( 7.1 khối )
Khoảng cách trục3900
Vết bánh xe trước/sau1940/1860
Vết xe bánh xe sau phía ngoài2210
Động cơKiểu loại động cơYC4E160-48
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát,…Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Thể tích làm việc (cm3)4260
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph)118/2600
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Hệ thống truyền lực và chuyển độngKiểu loại/Dẫn động ly hợpĐĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp sốWLY9TS90D-40-93/Hộp số cơ khí/9 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiểnCơ khí/2 cấp/Khí nén
Vị trí cầu chủ độngcầu sau
Cầu trướcFG4005005010/6; 6 tấn
Cầu sauFG7112005040/6; 10 tấn; tỉ số truyền 6,5
Lốp11.00-20
Hệ thống treoHệ thống treo trước10 lá
Hệ thống treo sauNhíp chính 10 lá, nhíp phụ 8 lá
Hệ thống láiMã hiệuLG9716470020/4
Loại cơ cấu láiTrục vít ê cu bi
Trợ lựcTrợ lực thuỷ lực
Hệ thống phanhHệ thống phanh chínhTang trống dẫn động khí nén
Thân xeCabinCabin lật
Loại thân xeKhung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm)
Chassis255x70x(8+5) (mm)
Loại dây đai an toànGhế lái: 3 điểm
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm
Thiết bị chuyên dùngHệ thống benFG9806745809; đường kính 180 mm
KhácLoại ắc quy/Điện áp dung lượng2x12Vx100Ah
Dung tích thùng nhiên liệu165 lít
Tiêu hao nhiên liệuTuỳ cung đường và tải trọng

Sản phẩm cùng danh mục