Xe ben 8 tấn cửu long

Tình trạng: Còn hàng

Lượt xem: 5,072

Khuyến mại

Giao xe tận nơi

Bảo hành tận nơi khi xe gặp sự cố không đến được gara !

Miễn phí 100% phí thay dầu trong lần đầu tiên

Miễn phí 100%  phí bảo dưỡng 5 lần 

Hỗ trợ 50% phí sửa chữa, thay thế phụ tùng chĩnh hãng 

 

Hỗ trợ mua hàng

  • Mr Tuấn
  • 0988.709.719
  • 0968.726.388

Chi tiết

– Loại phương tiện: Ô tô tải ben tự đổ
– Nhãn hiệu: Cửu Long
– Trọng tải hàng hóa được phép chở theo thiết kế: 7700 Kg
– Kích thước lọt lòng thùng: 4435x2300x570
– Số khối: 6
– Công suất: 132/2500 Kw , 180ps
– Cỡ lốp:  Trục 1 (02 bánh): 12.00-20                             Trục 2 (04 bánh): 12.00-20

Tips: Thông số kỹ thuật xe chỉ mang tính tham khảo, khách hàng hãy liên lạc trực tiếp với đại lý để có được thông tin chính xác về sản phẩm Xe tải ben 8 tấn cửu long.  Chân thành cảm ơn bạn !

1Thông tin
Loại ph­ương tiệnÔ tô tải (tự đổ)
Nhãn hiệu số loại ph­ương tiệnCUULONG KC13208D-1
Công thức bánh xe4x2R
2kích th­ước
Kích th­ước bao (D x R x C) (mm)7360x2500x3080
Chiều dài cơ sở (mm)4120
Vết bánh xe tr­ước/sau (mm)1930/1880
Khoảng sáng gầm xe (mm)270
3trọng l­ượng
Trọng l­ượng bản thân (kG)8105
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (kG)7700
Số ng­ười cho phép chở kể các người lái (ng­ười)03 (195 kG)
Trọng l­ượng toàn bộ (kG)16000
4tính năng chuyển động
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h)82
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%)43,4
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe
trước phía ngoài (m)
7,45
5Động cơ
Kiểu loạiYC6J180-33
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí
xi lanh, cách làm mát
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, có làm mát trung gian
Dung tích xi lanh (cm3)6494
Tỷ số nén17,5 : 1
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)105×125
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph)132/2500
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph)590/1400¸1700
6Ly hợpMột đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
7Hộp số
Kiểu hộp sốHộp số cơ khí
Dẫn độngCơ khí
Số tay số8 số tiến + 02 số lùi
Tỷ số truyền11,909; 8,004; 5,501; 3,776; 3,154; 2,12; 1,457; 1,000; R11,525/3,052
8Bánh xe và lốp xe
Trục 1 (02 bánh)12.00-20
Trục 2 (04 bánh)12.00-20
9Hệ thống phanhKiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng
Phanh đỗ xePhanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng
tác dụng lên các bánh sau
10Hệ thống treoTreo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá
Giảm chấn thuỷ lực cầu trước
11Hệ thống lái
Kiểu loạiTrục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
Tỷ số truyền18,72:1
12Hệ thống điện
Ắc quy2x12Vx150Ah
Máy phát điện28v, 55A
Động cơ khởi động6,6kW, 24V
13Cabin
Kiểu loạiCabin lật
Kích thước bao (D x R x C) (mm)2025x2240x2260
14Thùng hàng
Loại thùngtự đổ
Kích thước trong (D x R x C) (mm)4435x2300x570

Sản phẩm cùng danh mục