Chi tiết
– Loại phương tiện: Ô tô tải ben tự đổ
– Nhãn hiệu: Cửu Long
– Trọng tải hàng hóa được phép chở theo thiết kế: 7700 Kg
– Kích thước lọt lòng thùng: 4435x2300x570
– Số khối: 6
– Công suất: 132/2500 Kw , 180ps
– Cỡ lốp: Trục 1 (02 bánh): 12.00-20 Trục 2 (04 bánh): 12.00-20
Tips: Thông số kỹ thuật xe chỉ mang tính tham khảo, khách hàng hãy liên lạc trực tiếp với đại lý để có được thông tin chính xác về sản phẩm Xe tải ben 8 tấn cửu long. Chân thành cảm ơn bạn !
1 | Thông tin | |
---|---|---|
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) | |
Nhãn hiệu số loại phương tiện | CUULONG KC13208D-1 | |
Công thức bánh xe | 4x2R | |
2 | kích thước | |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 7360x2500x3080 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4120 | |
Vết bánh xe trước/sau (mm) | 1930/1880 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 270 | |
3 | trọng lượng | |
Trọng lượng bản thân (kG) | 8105 | |
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (kG) | 7700 | |
Số người cho phép chở kể các người lái (người) | 03 (195 kG) | |
Trọng lượng toàn bộ (kG) | 16000 | |
4 | tính năng chuyển động | |
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) | 82 | |
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) | 43,4 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | 7,45 | |
5 | Động cơ | |
Kiểu loại | YC6J180-33 | |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát | Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, có làm mát trung gian | |
Dung tích xi lanh (cm3) | 6494 | |
Tỷ số nén | 17,5 : 1 | |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 105×125 | |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 132/2500 | |
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | 590/1400¸1700 | |
6 | Ly hợp | Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
7 | Hộp số | |
Kiểu hộp số | Hộp số cơ khí | |
Dẫn động | Cơ khí | |
Số tay số | 8 số tiến + 02 số lùi | |
Tỷ số truyền | 11,909; 8,004; 5,501; 3,776; 3,154; 2,12; 1,457; 1,000; R11,525/3,052 | |
8 | Bánh xe và lốp xe | |
Trục 1 (02 bánh) | 12.00-20 | |
Trục 2 (04 bánh) | 12.00-20 | |
9 | Hệ thống phanh | Kiểu tang trống dẫn động bằng khí nén hai dòng |
Phanh đỗ xe | Phanh tang trống dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau | |
10 | Hệ thống treo | Treo trước và treo sau: kiểu phụ thuộc, nhíp lá Giảm chấn thuỷ lực cầu trước |
11 | Hệ thống lái | |
Kiểu loại | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực | |
Tỷ số truyền | 18,72:1 | |
12 | Hệ thống điện | |
Ắc quy | 2x12Vx150Ah | |
Máy phát điện | 28v, 55A | |
Động cơ khởi động | 6,6kW, 24V | |
13 | Cabin | |
Kiểu loại | Cabin lật | |
Kích thước bao (D x R x C) (mm) | 2025x2240x2260 | |
14 | Thùng hàng | |
Loại thùng | tự đổ | |
Kích thước trong (D x R x C) (mm) | 4435x2300x570 |