Chi tiết
KIỂU LOẠI XE | ĐƠN VỊ | TATA ULTRA T.11 |
KÍCH THƯỚC | ||
Kiểu loại cabin | Cabin lật | |
Kích thước cabin | mm | 1785x2380x2070 |
Kích thước tổng thể | mm | 8300x2500x3250 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4530 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | mm | 6200x2350x750/2070 |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng bản thân | kg | 4750 |
Tải trọng | kg | 7200 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 12145 |
ĐỘNG CƠ – KHUNG GẦM | ||
Model động cơ | — | 3.3 LNGD 09 |
Nhiên liệu | — | Diesel |
Dung tích xylanh | cm3 | 3300 |
Công suất cực đại | kW/rpm | 114/2600 |
Mô men xoắn | Nm (v/ph) | 450/(1500 – 2200) |
HỘP SỐ | ||
Model hộp số | — | G550 |
Số tay số | — | 6 số tiến + 1 số lùi |
Tỷ số truyền | — | 6,900; 4,016; 2,389; 1,460; 1,000; 0,84; iR1= 6,373 |
LỐP XE | ||
Quy cách lốp xe | 8.25-16 | |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Kiểu loại phanh | Tang trống, khí nén 2 dòng, có ABS | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Số lá nhíp (Trước/ sau) | cái | 04/(08+09) |
Kích thước nhíp (Rộng x Dày) | mm |
|
KHUNG XE | ||
Kích thước tiết diện chassis | mm | 200x60x5 |
TÍNH NĂNG AN TOÀN | ||
Hệ thống ABS | — | ● |
Hệ thống ESP | — | |
TIỆN ÍCH TRÊN XE | ||
Điều hoà | — | ● |
Kính điện | — | ● |
Ghế điều chỉnh cân nặng | — |