Chi tiết
DFSK K01 ( 750kg – 880kg – 945kg ) Sự lựa chọn hoàn hảo dành cho các doanh nghiệp khởi nghiệp và hộ kinh doanh cá thể với chi phí đầu tư ban đầu hấp dẫn cùng chất lượng vận hành ổn định đã được kiểm chứng qua 2 thập kỷ tại Thái Lan và nhiều quốc gia trên thế giới.
I – Thông số kỹ thuật
DANH MỤC | THÙNG MUI BẠT | THÙNG KÍN | THÙNG LỬNG |
KÍCH THƯỚC | |||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 4200x1560x2275 | 4300x1600x2220 | 4180x1560x1820 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | 2350x1420x1500 | 2470x1510x1440 | 2450x1420x345 |
TRỌNG LƯỢNG | |||
Trọng lượng bản thân | 990 | 1100 | 900 |
Tải trọng ( kg ) | 880 | 750 | 945 |
Trọng lượng toàn bộ | 2000 | 1980 | 1975 |
Số chỗ ngồi | 02 (130 kg) | 02 (130 kg) | 02 (130 kg) |
ĐỘNG CƠ | 0.99 | 0.99 | 0.99 |
Hộp số | Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi | ||
HỆ THỐNG LÁI | Trợ lực điện. | ||
LỐP XE | 165/70R13 | 165/70R13 | 165/70R13 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 40L | 40L | 40L |