Chi tiết
- XE BEN 7 TẤN 2 CẦU
Với thiết kế hoàn toàn mới nhà máy TMT Motor cho ra mắt dòng sản phẩm xe tải ben 7 Tấn 2 cầu KC10370D2 trong năm 2019 nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng bởi dòng xe ben 7 tấn 2 cầu rất được ưa chuộng trong những năm vừa qua.Có lẽ khi nói đến thương hiệu xe ben Cửu Long chắc chắn rằng ai ai cũng biết bởi đây là sản phẩm chủ lực có chất lượng tốt ,bền bỉ từ nhiều năm qua được minh chứng trên thị trường toàn quốc thông qua các khách hàng đã và đang sử sụng.
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu loại xe | Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu | TMT | |
Mã kiểu loại | KC10370D2-E4 | |
Công thức bánh xe | 4×4 | |
Khối lượng (kg) | Khối lượng bản thân | 5920 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất | 7000/7000 | |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất | 13115/13115 | |
Số người cho phép chở, tính cả người lái | 3(195kg) | |
Kích thước (mm) | Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao | 5935x2290x2730 |
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao | 3760x2090x680 | |
Khoảng cách trục | 3325 | |
Vết bánh xe trước/sau | 1820/1710 | |
Vết xe bánh xe sau phía ngoài | 2010 | |
Động cơ | Kiểu loại động cơ | YC4D140-48 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát,… | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | |
Thể tích làm việc (cm3) | 4214 | |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 103/2800 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống truyền lực và chuyển động | Kiểu loại/Dẫn động ly hợp | Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số | 653-264-80/Hộp số cơ khí/6 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí | |
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển | Cơ khí/2 cấp/Khí nén | |
Vị trí cầu chủ động | Cầu trước, cầu sau | |
Cầu trước | LS23F633-045W02; 4,5 tấn; tỉ số truyền 6,33 | |
Cầu sau | LS24E633-090W01; 9 tấn; tỉ số truyền 6,33 | |
Lốp | 9.00-20 | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | 9 lá |
Hệ thống treo sau | Nhíp chính 13 lá, nhíp phụ 9 lá | |
Hệ thống lái | Mã hiệu | 3404YJ-010XB |
Loại cơ cấu lái | Trục vít ê cu bi | |
Trợ lực | Trợ lực thuỷ lực | |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh chính | Tang trống dẫn động khí nén |
Thân xe | Cabin | Cabin lật |
Loại thân xe | Khung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm) | |
Chassis | 239x70x(8+5) (mm) | |
Loại dây đai an toàn | Ghế lái: 3 điểm | |
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm | ||
Thiết bị chuyên dùng | Hệ thống ben | HG-F160x600; đường kính 160mm |
Khác | Loại ắc quy/Điện áp dung lượng | 2x12Vx100Ah |
Dung tích thùng nhiên liệu | 140 lít | |
Tiêu hao nhiên liệu | Tuỳ cung đường và tải trọng |