Xe ben TMT 8.5 tấn 2022 – KC10385D

Liên hệ

Thùng xe : 3.76×2.29×0.75 ( 6.5 khối )

TMT Howo ben 8 tấn ga điện 2022 – TMT ST10580D

Liên hệ

Thùng xe : 4.04×2.11×0.75 ( 6.4 khối )

TMT K01 – XE TẢI THÁI LAN 750KG – 880KG – 945KG

Liên hệ

Thùng mui bạt : 2.35×1.42×1.5 m

XE TẢI THÙNG 990kg 2022 – XE TẢI THÁI LAN THÙNG 2.7 m

Liên hệ

Thùng bạt : 2.6×1.45×1.51m.

Xe tải 990Kg – TMT K01S

Liên hệ

Thùng lửng : 2.7×1.45×0.35m.

Xe ben 2.1 tấn Daisaki 2020

Liên hệ

Thùng xe: 2.71×1.68×0.51 m (2.3 khối)

Xe ben 3.45 tấn Daisaki 2020

Liên hệ

Thùng xe : 2.71×1.66×0.6 (2.7 khối)

Xe tải ben 2.45 tấn Daisaki 2020

Liên hệ

Thùng xe : 2.71×1.76×0.44 (1.99m3)

XE TẢI HOWO 7.5 tấn – XE TẢI HOWO THÙNG 6.2 m

Liên hệ

Thùng xe : 6.2×2.35×0.755/2.15 m

XE TẢI HOWO 8 tấn 2022 – XE TẢI THÙNG HOWO 8.1m

Liên hệ

Thùng xe : 8.1×2.35×0.75/2.15m

Xe tải ben 5 tấn 2 cầu 2020 – TMT KC7050D2 – EURO4

Liên hệ

Thùng xe :3.34×1.92×0.6m (3.8 khối)

XE BEN HOWO 6.45 tấn 2022 – TMT ST8565D – EURO4

Liên hệ

Thùng xe : 3.17×2.06×0.81m (5.2 khối)

XE BEN 7 TẤN 2 CẦU 2019 – XE TẢI BEN CỬU LONG 7 TẤN 2 CẦU 2021

Liên hệ

Thùng xe: 3.76×2.09×0.68m (5.3 khối)

XE DAISAKI 3.45 tấn EURO 4 – Thùng 3m58

Liên hệ

Thùng xe : 3.58×1.74×1.4/1.7 m