Chi tiết
Dòng xe TMT KC10385D ( 8.2 tấn ) được ra đời nhằm mục đích phục vụ nhu cầu công việc của quý khách hàng, chúng tôi luôn phát triển theo mong muốn của khách hàng để có thể đem tới khách hàng những sản phẩm tuyệt vời. Dưới đây chúng tôi xin giới thiệu một số thông số kỹ thuật cơ bản về dòng xe KC10385D để quý khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn cho mình một dòng xe phù hợp với công việc của mình nhất .
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
Kiểu loại xe | Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) |
Công thức bánh xe | 4×2 | |
Khối lượng (kg) | Khối lượng bản thân | 5605 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất | 8200/8200 | |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất | 14000/14000 | |
Kích thước (mm) | Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao | 5920x2500x2620 |
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao | 3760x2290x750 | |
Vết bánh xe trước/sau | 1765/1710 | |
Vết xe bánh xe sau phía ngoài | 2010 | |
Động cơ | Kiểu loại động cơ | YC4D140-48 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát,… | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | |
Thể tích làm việc (cm3) | 4214 | |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 103/2800 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống truyền lực và chuyển động | Kiểu loại/Dẫn động ly hợp | Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển | Cơ khí/2 cấp/Khí nén | |
Lốp | 9.00-20 | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | 8 lá |
Hệ thống treo sau | Nhíp chính 12 lá, nhíp phụ 8 lá | |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh chính | Tang trống dẫn động khí nén |
Khác | Dung tích thùng nhiên liệu | 140 lít |
Tiêu hao nhiên liệu | Tuỳ cung đường và tải trọng |