XE BEN HOWO 8.45 tấn 2 CẦU DẦU 2022 – XE TẢI BEN 8.45 tấn 2 CẦU DẦU

Tình trạng: Còn hàng

Lượt xem: 5,599

Ưu đãi khủng khi liên hệ Hotline : 0988.709.719

Năm sản xuất : 2017

 

Khuyến mại

Thùng xe : 4.05×2.29×0.75m (6.9 khối)

Giao xe tận nơi

Bảo hành tận nơi khi xe gặp sự cố không đến được gara !

Miễn phí 100% phí thay dầu trong lần đầu tiên

Miễn phí 100%  phí bảo dưỡng 5 lần 

Hỗ trợ 50% phí sửa chữa, thay thế phụ tùng chĩnh hãng 

 

Hỗ trợ mua hàng

  • Mr Tuấn
  • 0988.709.719

Chi tiết

  • XE BEN HOWO 8.45 TẤN 2 CẦU DẦU 2022 

Tiếp nối sự thành công của dòng xe TMT Howo Sinotruk trong những năm vừa qua của những dòng xe Euro 2, nay nhà máy TMT Motor tiếp tục cho ra mắt một sản phẩm xe ben tầm trung 2 cầu với nhiều ưu điểm vượt trội, đồng thời đáp ứng được nhu cầu của khách hàng tại từng địa phương đó là xe TMT ST11890D2 với tải trọng 8,45 tấn.

Về tổng thể, xe ben TMT ST11890D2 thiết kế cabin hoàn toàn giống với các phiên bản Euro 2 trước đây, vẫn mang nét hầm hố, mạnh mẽ và chắc chắn mang thương hiệu Howo.

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT 
Loại phương tiệnÔ tô tải (Tự đổ)
Nhãn hiệuCNHTC
Mã kiểu loạiTMT/ST11890D2-E4
Công thức bánh xe4×4
Khối lượng bản thân7060
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất8450/8450
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất15705/15705
Số người cho phép chở, tính cả người lái3(195kg)
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao6345x2500x2850
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao4050x2290x745 ( 6.9 khối )
Khoảng cách trục3650
Vết bánh xe trước/sau1940/1850
Vết xe bánh sau phía ngoài2200
Kiểu loại động cơYC4E160-48
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát….Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
Thể tích làm việc (cm3)4260
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph)118/2600
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Kiểu loại/dẫn động ly hợpĐĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp sốJK145PD3U-6BK2-HX4/Hộp số cơ khí/6 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiểnCơ khí/2 cấp/Khí nén
Vị trí cầu chủ độngCầu trước, cầu sau
Cầu trướcFG4012422236-3; 6 tấn; tỉ số truyền 6,72
Cầu sauST16 (16 tấn); tỉ số truyền 6,72
Lốp11.00-20
Hệ thống treo trước9 lá
Hệ thống treo sauNhíp chính 11 lá, nhíp phụ 9 lá
Mã hiệuLG9716470020/4
Loại cơ cấu láiTrục vít – ê cubi, dẫn động cơ khí
Trợ lựcTrợ lực thuỷ lực
Hệ thống phanh chínhTang trống dẫn động khí nén
CabinCabin lật
Loại thân xeKhung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm)
Chassis255x70x(8+5) (mm)
Loại dây đai an toànGhế lái: 3 điểm
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm
Hệ thống benHG-E180x690; đường kính 180mm
Màu sắcTuỳ chọn
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng2x12Vx100Ah
Dung tích thùng dầu150 lít
Tiêu hao nhiên liệuTuỳ cung đường và tải trọng

Sản phẩm cùng danh mục