Chi tiết
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN HOA MAI 3 TẤN ( 2,5 KHỐI )
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN | ĐƠN VỊ TÍNH | KIỂU – TRỊ SỐ |
Loại phương tiện | – | Ô tô tải (tự đổ) |
Công thức bánh xe | – | 4x2R |
Kích thước bao (dài x rộng x cao) | mm | 4790 x 1760 x 2250 |
Khoảng cách trục | mm | 2445 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1415/1315 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 |
Khối lượng bản thân | kg | 3170 |
Khối lượng hàng hóa cho phép chở | kg | 3000 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 6300 |
Số chỗ ngồi | chỗ | 2 |
Tốc độ cực đại | km/h | 72 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được | % | 80,7 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 5,16 |
Góc ổn định tĩnh ngang không tải/đầy tải | độ | 39,9/32,5 |
Động cơ | – | YN27CRD1 (tăng áp) |
Công suất lớn nhất | kW/v/phút | 70/3000 |
Mô men xoắn lớn nhất | N.m/v/phút | 250/(1600 – 2600) |
Nồng độ khí thải | – | Đạt mức tiêu chuẩn EURO 4 |
Ly hợp (côn) | – | Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số chính | – | 05 số tiến + 01 số lùi |
Hộp số phụ | – | 02 cấp số |
Số lốp | bộ | 6 + 1 |
Cỡ lốp trước/sau | inch | 7.00-16/7.00-16 |
Hệ thống phanh chính | – | Khí nén hai dòng |
Hệ thống phanh đỗ | – | Khí nén + Lò xo tích năng |
Hệ thống lái | – | Trợ lực thủy lực |
Điện áp hệ thống | Volt | 24 |
Kích thước lòng thùng (dài x rộng x cao) | mm | 2680 x 1600 x 580 |
Số lượng xi lanh thủy lực (trụ ben) | Chiếc | 1 |
HÌNH ẢNH XE BEN HOA MAI 3 TẤN ( 2,5 KHỐI )