Chi tiết
- XE BEN HOWO 9 TẤN
Xe ben Howo 9 tấn TMT ST11895D là dòng xe tải ben tầm trung hiện đang được nhà máy TMT Motor phân phối chính hãng toàn quốc với chất lượng và giá thành tốt nhất cho người tiêu dùng.
Với thông số lòng thùng lớn lên đến 7.2 khối, mẫu xe ben 8t8 Howo ST11895D hiện là dòng xe ben được ưa chuộng trong thời gian gần đây
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu loại xe | Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu | TMT CNHTC | |
Mã kiểu loại | ST11895D-E4 | |
Công thức bánh xe | 4×2 | |
Khối lượng (kg) | Khối lượng bản thân | 6690 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất | 8800/8800 | |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất | 15685/15685 | |
Số người cho phép chở, tính cả người lái | 3(195kg) | |
Kích thước (mm) | Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao | 6550x2500x2750 |
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao | 4285x2240x740 ( 7.1 khối ) | |
Khoảng cách trục | 3900 | |
Vết bánh xe trước/sau | 1940/1860 | |
Vết xe bánh xe sau phía ngoài | 2210 | |
Động cơ | Kiểu loại động cơ | YC4E160-48 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát,… | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | |
Thể tích làm việc (cm3) | 4260 | |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 118/2600 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống truyền lực và chuyển động | Kiểu loại/Dẫn động ly hợp | Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số | WLY9TS90D-40-93/Hộp số cơ khí/9 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí | |
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển | Cơ khí/2 cấp/Khí nén | |
Vị trí cầu chủ động | cầu sau | |
Cầu trước | FG4005005010/6; 6 tấn | |
Cầu sau | FG7112005040/6; 10 tấn; tỉ số truyền 6,5 | |
Lốp | 11.00-20 | |
Hệ thống treo | Hệ thống treo trước | 10 lá |
Hệ thống treo sau | Nhíp chính 10 lá, nhíp phụ 8 lá | |
Hệ thống lái | Mã hiệu | LG9716470020/4 |
Loại cơ cấu lái | Trục vít ê cu bi | |
Trợ lực | Trợ lực thuỷ lực | |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh chính | Tang trống dẫn động khí nén |
Thân xe | Cabin | Cabin lật |
Loại thân xe | Khung xe chịu lực 2 lớp 8+5 (mm) | |
Chassis | 255x70x(8+5) (mm) | |
Loại dây đai an toàn | Ghế lái: 3 điểm | |
Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm | ||
Thiết bị chuyên dùng | Hệ thống ben | FG9806745809; đường kính 180 mm |
Khác | Loại ắc quy/Điện áp dung lượng | 2x12Vx100Ah |
Dung tích thùng nhiên liệu | 165 lít | |
Tiêu hao nhiên liệu | Tuỳ cung đường và tải trọng |